RICOH MP C4502
Thương hiệu: RICOH
Loại:
- Phương thức in: Quét, tạo ảnh bằng 2 tia laser và in bằng tĩnh điện
- Tốc độ sao chụp: 45 trang/ phút
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi
- Sao chụp liên tục: 999 tờ
- Thời gian khởi động: 19 giây
- Tốc độ chụp bản đầu tiên: 3.6 giây
- Mức phóng to/Thu nhỏ: 25% - 400% (Tăng giảm từng 1%)
SL Bản in: 500 bản màu / 1500 bản đen trắng
Phụ Trội: 1.000đ/màu, 200đ/ đen trắng
Model: 4502
Giá bán: 1,300,000 đ
Bảo hành:
Bảo trì
Dung lượng bộ nhớ chuẩn: 2 GB + 190GB ổ cứng
Khay giấy vào tiêu chuẩn: Khay 1 X 550 tờ, khay 2 X 550 tờ
Khay giấy tay: 100 tờ
Khay giấy ra: 650 tờ
Khổ giấy sao chụp: A6 đến A3
Định lượng giấy sao chụp: 52 - 256gsm; Khay tay 52 - 300gsm
Chức năng đảo mặt bản sao: Có sẵn
Chức năng nạp và đảo bản gốc: Có sẵn
Màn hình điều khiển: LCD cảm ứng màu đa sắc, hiển thị nội dung tài liệu trong ổ cứng
Cấp hạn mức sử dụng: Có sẵn
Kích thước máy (Ngang x Sâu x Cao): 670 x 682 x 895 mm
Trọng lượng máy: 130 kg
Nguồn điện sử dụng: 220 - 240 V, 50/60 Hz
Công suất tiêu thụ điện: 2.19 kW/h
Thông số kĩ thuật cơ bản
Hãng sản xuất |
Ricoh– Canada |
Tên máy |
Máy photocopy Ricoh mp C400Sr |
Loại máy in |
Đa chức năng in,copy,fax, scan |
Khổ giấy in |
Tối đa A4 |
Tốc độ in |
40 trang/ phút |
Tốc độ xử lý |
600 Mhz |
Độ phân giải |
600×600 dpi |
Chuẩn kết nối |
USB: có LAN: có Wifi: không |
Tính năng đặc biệt |
Smart device print&scan |
Hiệu suất làm việc |
50.000 trang /tháng |
Hộp mực |
|
Thời gian bảo hành |
6 tháng hoặc 20.000 bản in |
In đảo mặt |
Có |
Nguồn điện |
110V AC |
Đánh giá chung máy photocopy ricoh mp C400Sr
Máy photocopy Ricoh mp C400Sr đã qua sử dụng khi mua được bảo hành 1 năm hoặc 20.000 bản in. Tất cả các sản phẩm của Laha copier được nhập khẩu từ các nước như Mĩ (USA), Canada, Japan, Philipin… Tuy là máy in cũ nhưng chất lượng rất cao do máy được sử dụng theo các tiêu chuẩn của các nước phát triển.
Thông số chi tiết từ nhà sản xuất – Specifications
Configuration |
Desktop |
Printing Process |
Dry Electrostatic Transfer with Dual Component Magnetic Brush Development; 4-Drum Method |
Scanning Element |
Full Color One Dimensional Solid Scanning via CCD |
Output Speed (Copy/Print) |
42 ppm |
Warm-Up Time |
50 seconds |
First Copy Time |
Less than 10 sec (B/W); |
Copy Resolution |
600 x 600dpi |
Document Feeder (Standard) |
Original Capacity: 50 sheets |
Exposure Glass |
8.5″ x 11″ (210 x 297mm) |
Quantity Indicator |
1-999 |
Input Capacity |
Standard: 1 x 550 sheets + 100-Sheet Bypass Tray |
Output Capacity |
500 sheets |
Paper Sizes |
Standard Paper Tray: 8.5″ x 11″ (216 x 297mm) |
Optional Paper Feed Unit |
5.5″ x 8.5″ to 8.5″ x 14″ (139.7 x 216mm to 216 x 355.6mm) |
Bypass Tray |
14-68 lb Bond/140 lb Index (52-256 g/m²) |
Duplex Unit |
16-43 lb Bond/90 lb Index (60-163 g/m²) |
Paper Types |
Plain Paper, Special Paper, Thick Paper, Coated, High-gloss Coated, Water- resistant Paper, Labels, Envelopes, Laser Printer Qualified Transparencies |
Auto Duplex |
Standard |
Zoom |
25% to 400% in 1% increments (Platen); 25% to 200% in 1% increments (ARDF) |
Preset Reduction and Enlargement Ratios |
155%, 129%, 93%, 78%, 65% |
Dimensions (W x D x H) |
21.7″ x 22.4″ x 28″ (including ARDF and Operation Panel) |
Weight |
|
Power Requirements |
120-127V/60Hz/15 Amps |
Power Consumption |
Less than 1.6KW (Full System) |