Description
CHỨC NĂNG SAO CHỤP
Phương thức in |
Quét, tạo ảnh bằng 2 tia laser và in bằng tĩnh điện |
Tốc độ sao chụp |
60 trang/ phút |
Độ phân giải |
600 x 600 dpi |
Sao chụp liên tục |
999 tờ |
Thời gian khởi động |
16 giây |
Tốc độ chụp bản đầu tiên |
4.5 giây (Màu), 3.1 giây (BW) |
Mức phóng to/ Thu nhỏ |
25% – 400% ( Tăng giảm từng 1% ) |
Dung lượng bộ nhớ chuẩn |
2 GB + 250GB ổ cứng |
Khay giấy vào tiêu chuẩn |
2 X 550 tờ. Tối đa 4,700 tờ |
Khay giấy tay |
100 tờ |
Khay giấy ra |
500 tờ. Tối đa 3,625 tờ |
Khổ giấy sao chụp |
A6 đến A3 |
Định lượng giấy sao chụp |
52 – 300gsm |
Chức năng đảo mặt bản sao |
Có sẵn |
Màn hình điều khiển |
LCD cảm ứng màu đa sắc, hiển thị nội dung tài liệu trong ổ cứng |
Cấp hạn mức sử dụng |
Có sẵn |
Kích thước máy (Ngang x Sâu x Cao) |
587x 685 x 963 mm |
Trọng lượng máy |
100 kg |
Nguồn điện sử dụng |
220 – 240 V, 50/60 Hz |
Công suất tiêu thụ điện |
1.85 kW/h |
CHỨC NĂNG IN |
|
Tốc độ in liên tục |
60 trang/ phút |
Ngôn ngữ in/ Trình điều khiển |
PCL5e, PLC6, PDF |
Độ phân giải (dpi) |
1,200 x 1,200 dpi/2 bit |
In trực tiếp từ USB / SD Card |
Có |
Cổng kết nối tiêu chuẩn |
USB 2.0, Ethernet 10Base-T/100baseTX. Chọn thêm: Wireless LAN (IEEE 802.11a/b/g), Bluetooth, Gigabit Ethernet |
Giao thức mạng |
TCP/IP (IP v4, IP v6), IPX/SPX |
Môi trường hỗ trợ |
Windows® XP, Windows® Vista, Windows® 7, Windows® Server 2003, Windows® Server 2008, Windows® Server 2008R2 |
CHỨC NĂNG QUÉT ẢNH |
|
Tốc độ quét ảnh tối đa |
Bản trắng đen: 110 ảnh/ phút (200 dpi) |
Độ phân giải |
600 x 600 dpi |
Vùng quét ảnh bản gốc |
A3 – A5 |
Định dạng tập tin quét ảnh |
JPEG, PDF, TIFF, PDF-A |
Trình điều khiển quét ảnh |
Network TWAIN |
Quét ảnh trực tiếp |
Giao thức SMB, FTP, NCP |
Số lượng thư mục nhận mỗi lần gửi |
Tối đa 50 thư mục |
Quét ảnh gửi Email trực tiếp |
Giao thức SMTP, POP, IMAP4 |
Số lượng địa chỉ email 1 lần gửi |
Tối đa 500 địa chỉ |
Số lượng địa chỉ email lưu |
Tối đa 2,000 địa chỉ |
Truy cập địa chỉ email ngoài |
Thông qua: LDAP Server hoặc ổ cứng |
Quét, lưu tập tin nhiều trang |
Có |
CHỨC NĂNG FAX |
|
Mạng tương thích |
PSTN, PBX |
Chuẩn kết nối |
ITU-T (CCITT) G3 |
Tốc độ truyền dữ liệu |
Tối đa 33.6 /kbps (2 giây/ trang) |
Độ phân giải |
100, 200 dpi, tối đa 400 dpi |
Phương thức nén dữ liệu |
MH, MR, MMR, JBIG |
Tốc độ quét dữ liệu gửi Fax |
1 giây |
Tốc độ in khi nhận Fax |
60 trang/ phút |
Bộ nhớ dữ liệu chức năng Fax |
4 MB |
Lưu dữ liệu khi mất điện |
Có |
PHỤ KIỆN CHỌN THÊM |
|
|
Bộ chuyền & đảo bản gốc tự động có sẵn |
|
Khay phân tách bản in |
|
Khay giấy dung lượng cao loại |
|
Bộ chia tài liệu, bấm ghim |
|
Công line Fax G3 |
|
|
PHẦN MỀM HỖ TRỢ |
|
|
SmartDeviceMonitor, Web SmartDeviceMonitor®, Web Image Monitor |
Reviews
There are no reviews yet.