Description
Loại máy in |
In Laser |
Chức năng |
In Laser |
Màn hình hiển thị |
– |
Khổ giấy |
8.5" x 14" |
Loai giấy |
Cotton, Giấy thường, In sẵn, Màu, Nhãn, Phong bì, giấy mỏng |
Khay giấy vào (tờ) |
250 tờ- tối đa 750 tờ |
Khay giấy ra (tờ) |
150 tờ |
In hai mặt |
Thủ công |
Tính năng Khác |
– |
Bộ nhớ |
64 MB RAM standard, 640 MB RAM maximum |
Bộ xử lý |
300Mhz |
Độ ồn (dBA) |
– |
Tốc độ (trang /phút) |
28 |
Độ phân giải (dpi) |
600 x 600 dpi (Speed mode) 1200 x 600 dpi (Standard mode) 2400 x 600 dpi (Fine mode) |
Thời gian copy bản đầu tiên (giây) |
12 |
Kết nối |
USB 2.0, Ethernet 10/100Base-TX, In mạng |
Loại mực |
– |
Sản lượng tối đa/tháng (trang) |
– |
HĐH hỗ trợ |
Windows 2000, XP, Vista, Server 2003/2008 Mac OS X v.10.2.8 – 10.5 Novell NetWare v. 4.x+ Citrix MetaFrame UNIX |
Điện áp |
220v |
Công suất máy (W) |
1,300W hoặc ít hơn |
Kích thước (Sâu x Rộng x Cao) (mm) |
15.7" x 17.7" x 12.6" (400 mm x 450 mm x 320 mm) |
Trọng lượng (kg) |
23 kg |
Reviews
There are no reviews yet.